Khi mới bắt đầu, hầu hết người học tìm kiếm ngữ pháp tiếng Trung cơ bản để nắm khung câu, từ đó nghe – nói – đọc – viết trôi chảy và vào đề HSK tự tin. Cấu trúc tiếng Trung gọn mà logic: trật tự S–V–O, trạng ngữ đi trước, lượng từ giữa số và danh từ, hệ hư từ giàu sắc thái. Hiểu đúng ngữ pháp tiếng Trung cơ bản sẽ giúp bạn đọc giáo trình mạch lạc, nói câu tự nhiên, và tối ưu thời gian ôn luyện theo cấp độ.

Khung S–V–O và vị trí trạng ngữ
Trong ngữ pháp tiếng Trung cơ bản, câu miêu tả tuân theo S–V–O:
我吃米饭。Wǒ chī mǐfàn. Tôi ăn cơm.
Trạng ngữ thời gian – địa điểm thường đặt trước động từ:
我上午在学校学习。Wǒ shàngwǔ zài xuéxiào xuéxí. Buổi sáng tôi học ở trường.
Hiểu khung này là bước thứ nhất khi chinh phục ngữ pháp tiếng Trung cơ bản, vì nó chi phối hầu hết mẫu câu HSK.
Hệ thì – thể: 了, 过, 着 và phó từ 还、正在
Tiếng Trung biểu đạt “thì” bằng dấu hiệu thể và trạng thái:
- 了 (le) hoàn thành: 我吃了饭。… đã ăn.
- 过 (guò) từng trải: 我去过北京。… từng đi Bắc Kinh.
- 着 (zhe) đang duy trì: 门开着。Cửa đang mở.
- Đang diễn tiến: 我正在看书。Wǒ zhèngzài kàn shū.
- Còn/tiếp tục: 我还在等你。Wǒ hái zài děng nǐ.
Nắm vững nhóm này khiến ngữ pháp tiếng Trung cơ bản sống động, vì ý thời gian luôn là trọng tâm giao tiếp.
Phủ định chuẩn: 不 và 没
Trong ngữ pháp tiếng Trung cơ bản, 不 (bù) phủ định thói quen/hiện tại/khả năng; 没 (méi) phủ định quá khứ/kinh nghiệm:
我不喝咖啡。Tôi không uống cà phê (thói quen).
我没去过上海。Tôi chưa từng đi Thượng Hải.
Quy tắc này xuất hiện dày đặc trong bài nghe – đọc HSK; hiểu sai sẽ kéo theo dịch sai cả câu.
Lượng từ: chiếc cầu nối số – danh từ
Điểm đặc trưng của ngữ pháp tiếng Trung cơ bản là lượng từ (量词 liàngcí) đứng giữa số và danh:
一个人 yí gè rén, 两本书 liǎng běn shū, 三杯茶 sān bēi chá.
Cố định vài lượng từ thông dụng giúp câu nói tự nhiên: 个 (người/vật chung), 本 (sách), 张 (vật phẳng), 支 (bút), 杯 (cốc), 辆 (xe), 只 (động vật nhỏ).
Trợ từ cấu trúc 的, 地, 得
“Ba de” là trụ cột của ngữ pháp tiếng Trung cơ bản:
- 的 liên kết tính chất → 漂亮的衣服 (quần áo đẹp)
- 地 liên kết trạng thái → 认真地学习 (học chăm chỉ)
- 得 liên kết mức độ/kết quả → 说得很快 (nói rất nhanh)
Phân vai đúng của 的/地/得 khiến câu mạch lạc, điểm văn phạm HSK tăng đáng kể.
Bổ ngữ kết quả, mức độ, khả năng
Bổ ngữ là “điểm nhấn” của ngữ pháp tiếng Trung cơ bản:
- Kết quả: 看懂 (xem-hiểu), 学会 (học-biết)
- Mức độ: 累死了 (mệt chết mất), 忙坏了 (bận phát khiếp)
- Khả năng/động lượng: 看得懂/看不懂 (xem hiểu/không hiểu)
- Ví dụ: 我听得懂老师的话。Wǒ tīng de dǒng lǎoshī de huà.
Câu so sánh và mức độ: 比, 没有, 更, 最
Trong ngữ pháp tiếng Trung cơ bản, so sánh dùng 比 (bǐ):
上海比北京暖和。Shànghǎi bǐ Běijīng nuǎnhuo.
Phủ định so sánh: A 没有 B + tính từ.
Tăng tiến: 更好 (tốt hơn), 最好 (tốt nhất), 越来越忙 (ngày càng bận).
Mẫu này thường xuất hiện ở phần miêu tả – thuyết phục, rất hữu ích cho HSK 3–4.
Liên động – kết cấu 把/被
Liên động là chuỗi hành động cùng chủ ngữ: 我回家吃饭。Tôi về nhà ăn cơm.
Kết cấu 把 nhấn mạnh xử lý đối tượng:
我把作业写完了。Wǒ bǎ zuòyè xiě wán le. (Tôi đã viết xong bài tập.)
Kết cấu 被 biểu đạt bị động: 书被他拿走了。Shū bèi tā ná zǒu le.
Hai cấu trúc này giúp ngữ pháp tiếng Trung cơ bản linh hoạt về trọng tâm thông tin.
Nghi vấn: 吗, 呢, 还是/或者, 几/多少
Câu hỏi 吗 (ma) là yes/no: 你喜欢茶吗?
Câu hỏi 呢 (ne) tạo đối ứng: 我很好,你呢?
还是 (háishì) dùng trong hỏi lựa chọn: 你喝茶还是咖啡?
或者 (huòzhě) dùng trong khẳng định: 我喝茶或者咖啡都可以。
几 dùng cho số nhỏ/số xác định với lượng từ: 你有几本书?
多少 cho số không xác định/lớn: 你有多少书?
Nắm hệ nghi vấn là nền tảng của ngữ pháp tiếng Trung cơ bản ở phần nghe – nói.

Trật tự tính từ và phó từ mức độ
Tính từ thường theo sau chủ ngữ, kèm 很/挺/非常 để tự nhiên:
今天很冷。Jīntiān hěn lěng.
Nếu nhấn mạnh trạng thái, dùng 得: 她跑得很快。
Mấu chốt của ngữ pháp tiếng Trung cơ bản là tránh dịch từng chữ “là/ rất” máy móc từ tiếng Việt.
Liên kết câu: 因为…所以…, 不但…而且…, 虽然…但是…
Ba cặp nối phổ biến trong ngữ pháp tiếng Trung cơ bản:
因为…所以… (vì… nên…): 因为下雨,所以我没去。
不但…而且… (không những… mà còn…): 不但便宜,而且质量好。
虽然…但是… (tuy… nhưng…): 虽然很难,但是我坚持。
Chúng giúp lập luận mạch lạc trong bài viết và trả lời dài ở phần nói HSK.
Từ loại “nhỏ mà có võ”: 了, 过, 才, 就, 都, 也
Trong ngữ pháp tiếng Trung cơ bản, hư từ tạo sắc thái:
才 nhấn mạnh muộn/ít: 我才来。
就 nhấn mạnh sớm/nhanh/dễ: 我就到。
都 bao quát: 我们都喜欢中文。
也 bổ sung tương tự: 我也喜欢。
Sử dụng khéo hư từ giúp câu nói “có nhịp”, tự nhiên như người bản ngữ.
Danh từ địa điểm và giới từ 在/到/从/向
Câu vị trí – hướng là “bài tập bắt buộc” trong ngữ pháp tiếng Trung cơ bản:
我在学校。Wǒ zài xuéxiào. (ở)
我到上海。Wǒ dào Shànghǎi. (đến)
我从北京来。Wǒ cóng Běijīng lái. (từ)
请向右拐。Qǐng xiàng yòu guǎi. (hướng)
Ghép cùng thời gian/địa điểm tạo câu hoàn chỉnh cho HSK 1–3.
Lộ trình tự học ngữ pháp tiếng Trung cơ bản theo HSK
Bạn có thể triển khai theo bốn bước:
- Bước 1 – Khung SVO + lượng từ: học 20 lượng từ, 30 danh từ, 20 động từ nền.
- Bước 2 – Thể và phủ định: 了/过/着 + 不/没 trong 60 câu mẫu, ghi âm – nghe lại.
- Bước 3 – Mở rộng cấu trúc: 的地得, 比, 越来越, 把/被, 因为…所以…
- Bước 4 – Sản sinh: viết 5–7 câu/ngày ghép 2–3 điểm ngữ pháp; mỗi tuần 2 đoạn 80–120 chữ.
Sau 4–6 tuần, bạn sẽ “khóa trụ” ngữ pháp tiếng Trung cơ bản và sẵn sàng nâng cấp từ vựng chủ điểm.
Ví dụ đoạn luyện viết 120–150 chữ
学习汉语语法要从基本结构开始。先掌握SVO、量词和否定,再学习了/过/着。写句子时,用的/地/得让表达更自然;比较时用比或没有。如果要强调处理对象,可以用把字句;需要被动,就用被。每天写五句,录音并复读,一周后你会发现表达更流畅。
Lỗi thường gặp khi học ngữ pháp tiếng Trung cơ bản
Thường thấy ba lỗi:
• Dịch từng chữ từ tiếng Việt, dẫn đến sai trật tự trạng ngữ. Cách sửa: đặt thời gian – địa điểm trước động từ.
• Nhầm 不/没 và lạm dụng 是 trong câu tính chất. Cách sửa: câu tính từ thường dùng 很 để liên kết chủ – vị.
• Bỏ qua lượng từ khiến câu “lơ lửng”. Cách sửa: luôn điền 量词 giữa số và danh từ.
Sửa ba lỗi này, bạn sẽ rút ngắn nửa thời gian làm quen ngữ pháp tiếng Trung cơ bản.
Mẹo ghi nhớ nhanh và ứng dụng ngay
Chia mục tiêu thành “cục kẹo 5 phút”: mỗi ngày chọn một điểm của ngữ pháp tiếng Trung cơ bản (ví dụ 比 hoặc 的地得), đọc 10 câu mẫu, thay chủ ngữ – vị ngữ để tạo 10 câu mới. Kèm một lượt shadowing 2 phút. Lặp lại trong 30 ngày, bạn sẽ có hơn 300 câu “xương sống” để nói – viết không cần tra cứu.

Tóm tắt trọng tâm cho người bận rộn
Cốt lõi của ngữ pháp tiếng Trung cơ bản là: SVO gọn – trạng ngữ đi trước – lượng từ bắt buộc – hư từ giàu sắc thái. Ghép thêm 了/过/着 để biểu đạt thời, dùng 不/没 cho phủ định, mở rộng với 比/把/被 và cặp nối 因为…所以…/虽然…但是…。 Khi đã nắm những “đinh” này, phần còn lại là luyện đều và tái sử dụng trong ngữ cảnh thật.
Một nền ngữ pháp tiếng Trung cơ bản vững giúp bạn nói tự tin, viết mạch lạc và nghe bắt ý chính. Bắt đầu từ khung SVO, lượng từ, 了/过/着, 不/没, 的地得; sau đó thêm 比, 把/被 và các cặp liên kết. Mỗi ngày 15–20 phút luyện câu có ngữ cảnh, bạn sẽ thấy tốc độ tiến bộ rõ rệt, điểm HSK tăng đều và khả năng giao tiếp tự nhiên hơn.
Theo dõi website Học Tiếng Trung HSK để nhận series bài ngữ pháp tiếng Trung cơ bản, flashcard trọng điểm và bài tập nghe – nói – viết áp dụng ngay vào ôn thi.
