Các hãng điện thoại Trung Quốc và từ vựng cần biết khi học tiếng Trung

Khi nhắc đến các hãng điện thoại Trung Quốc, nhiều người nghĩ ngay đến sự phát triển mạnh mẽ của ngành công nghệ Trung Quốc trong hơn một thập kỷ qua. Không chỉ nổi bật tại thị trường nội địa, các thương hiệu như 华为 (Huawei), 小米 (Xiaomi), OPPO, vivo hay 荣耀 (Honor) đã vươn ra toàn cầu, trở thành lựa chọn phổ biến tại Việt Nam nhờ giá cả hợp lý, cấu hình mạnh và thiết kế hiện đại.

Đối với người học tiếng Trung, việc tìm hiểu các hãng điện thoại Trung Quốc không chỉ giúp bạn cập nhật xu hướng công nghệ mà còn giúp bổ sung vốn từ vựng chuyên ngành như 手机 (shǒujī – điện thoại), 系统 (xìtǒng – hệ thống), 拍照 (pāizhào – chụp ảnh), 续航 (xùháng – pin/độ bền pin). Đây là nhóm từ rất hữu ích khi bạn đọc tin tức công nghệ hoặc trao đổi với người sử dụng điện thoại Trung Quốc.

acac-hang-dien-thoai-trung-quoc

Huawei – 华为 và vị thế dẫn đầu trong các hãng điện thoại Trung Quốc

Trong danh sách các hãng điện thoại Trung Quốc, Huawei 华为 (Huáwéi) luôn là thương hiệu có ảnh hưởng lớn, đặc biệt trong phân khúc cao cấp. Huawei nổi tiếng với dòng Mate và P, tập trung vào camera chất lượng cao, chip xử lý mạnh và công nghệ 5G tiên tiến.

Xem thêm:  10 mỹ nhân đẹp nhất Trung Quốc thời xưa và vẻ đẹp truyền thống

Mặc dù gặp nhiều hạn chế từ thị trường quốc tế, Huawei vẫn duy trì vị thế mạnh trong ngành nhờ việc tự phát triển hệ điều hành HarmonyOS 鸿蒙系统 (Hóngméng Xìtǒng) và chip Kirin 麒麟 (Qílín). Đây là minh chứng cho sự tự chủ công nghệ của Trung Quốc.

Khi tìm hiểu các hãng điện thoại Trung Quốc, bạn sẽ thường xuyên gặp từ như:

  • 旗舰机 (qíjiànjī) – flagship, máy đầu bảng
  • 芯片 (xīnpiàn) – chip xử lý
  • 系统更新 (xìtǒng gēngxīn) – cập nhật hệ thống

Nắm được những từ này giúp bạn đọc và hiểu các bài đánh giá công nghệ bằng tiếng Trung dễ dàng hơn.

Xiaomi – 小米 và chiến lược “giá rẻ – cấu hình mạnh”

Một trong các hãng điện thoại Trung Quốc phổ biến nhất tại Việt Nam chính là Xiaomi 小米 (Xiǎomǐ). Thương hiệu này nổi tiếng với chiến lược “giá tốt – hiệu năng cao”, phù hợp với học sinh, sinh viên và người dùng phổ thông.

Xiaomi có nhiều dòng sản phẩm như:

小米数字系列 (dòng số – Xiaomi 12, 13, 14)

红米 Redmi – phân khúc tầm trung

POCO – tập trung vào hiệu năng và gaming

Với lượng người dùng lớn, Xiaomi trở thành chủ đề quen thuộc trong các bài thảo luận công nghệ và mạng xã hội. Khi nghiên cứu các hãng điện thoại Trung Quốc, bạn sẽ gặp những từ như:

  • 电池续航 (diànchí xùháng) – thời lượng pin
  • 性价比 (xìngjiàbǐ) – hiệu năng/giá cả
  • 快充 (kuàichōng) – sạc nhanh

Việc biết các từ này giúp bạn diễn đạt chính xác khi so sánh điện thoại hoặc hỏi tư vấn bằng tiếng Trung.

bcac-hang-dien-thoai-trung-quoc

OPPO – thiết kế đẹp và công nghệ camera ấn tượng

Trong số các hãng điện thoại Trung Quốc, OPPO rất được ưa chuộng nhờ thiết kế đẹp và tập trung mạnh vào camera. Tên tiếng Trung của hãng là OPPO (欧珀 – Ōupò), nhưng thường chỉ viết theo dạng chữ Latin.

Xem thêm:  13 đời vua nhà Thanh: hành trình của triều đại cuối cùng trong lịch sử Trung Quốc

OPPO có các dòng sản phẩm như:
Find X – cao cấp
Reno – tầm trung, nổi bật về chụp ảnh

Các thế hệ Reno thường được quảng bá với khả năng chụp ảnh chân dung 人像模式 (rénxiàng móshì) ấn tượng. Điều này khiến OPPO trở thành lựa chọn của nhiều bạn trẻ thích selfie hoặc quay vlog bằng điện thoại.

Nếu học tiếng Trung theo chủ đề công nghệ, bạn sẽ gặp các từ liên quan đến camera như:

  • 像素 (xiàngsù) – megapixel
  • 夜景模式 (yèjǐng móshì) – chế độ chụp đêm
  • 光圈 (guāngquān) – khẩu độ

Những từ này thường xuyên xuất hiện khi mô tả ưu điểm của OPPO và các hãng Trung Quốc khác.

Vivo – thương hiệu anh em với OPPO và thế mạnh xử lý hình ảnh

Vivo là một trong các hãng điện thoại Trung Quốc nổi bật, có mối liên hệ với OPPO trong hệ sinh thái BBK Electronics. Vivo chú trọng công nghệ nhiếp ảnh, đặc biệt là sự hợp tác với hãng ZEISS (蔡司 – Càisī).

Các dòng nổi bật của vivo gồm:
X series – tập trung camera cao cấp
V series – hướng tới người trẻ

Khi học về công nghệ điện thoại Trung Quốc, bạn có thể gặp những từ như:

  • 防抖 (fángdǒu) – chống rung
  • 自拍 (zìpāi) – selfie
  • 分辨率 (fēnbiànlǜ) – độ phân giải

Những thuật ngữ này giúp bạn hiểu rõ hơn ưu thế của vivo trong các bài đánh giá và so sánh.

Honor – 荣耀 và sự trở lại mạnh mẽ sau khi tách khỏi Huawei

Honor 荣耀 (Róngyào) từng là thương hiệu con của Huawei, sau đó tách ra hoạt động độc lập và nhanh chóng trở thành cái tên đáng chú ý trong danh sách các hãng điện thoại Trung Quốc.

Xem thêm:  Ai xây dựng Vạn Lý Trường Thành? Giải đáp chi tiết và dễ hiểu

Honor tập trung vào phân khúc tầm trung – cận cao cấp, dùng chip Qualcomm và MediaTek, đồng thời giữ phong cách thiết kế trẻ trung. Từ khi tách ra, Honor liên tục ra mắt các dòng máy như:
Magic series – cao cấp
Number series – tầm trung

Trong các bài viết tiếng Trung về Honor, bạn sẽ thấy nhiều thuật ngữ như:

  • 屏幕刷新率 (píngmù shuāxīnlǜ) – tần số quét màn hình
  • 处理器 (chǔlǐqì) – CPU
  • 性能优化 (xìngnéng yōuhuà) – tối ưu hiệu năng

Biết cách liên hệ thuật ngữ với thương hiệu giúp bạn nắm chắc thông tin khi nghiên cứu các hãng điện thoại Trung Quốc.

ccac-hang-dien-thoai-trung-quoc

Từ vựng mở rộng liên quan đến các hãng điện thoại Trung Quốc

Ngoài tên thương hiệu, bạn nên học thêm những từ vựng công nghệ thường xuất hiện khi nói về các hãng điện thoại Trung Quốc:

  • 手机系统 (shǒujī xìtǒng) – hệ điều hành
  • 存储 (cúnchǔ) – bộ nhớ
  • 拍摄功能 (pāishè gōngnéng) – chức năng quay chụp
  • 屏幕尺寸 (píngmù chǐcùn) – kích thước màn hình
  • 续航能力 (xùháng nénglì) – khả năng pin
  • 折叠屏 (zhédiépíng) – màn hình gập

Những từ này phù hợp cho người học tiếng Trung muốn theo dõi tin công nghệ, đọc review hoặc trao đổi với bạn bè Trung Quốc về điện thoại.

Kết luận: Hiểu về các hãng điện thoại Trung Quốc để học tiếng Trung hiệu quả hơn

Qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quan về các hãng điện thoại Trung Quốc như Huawei, Xiaomi, OPPO, vivo và Honor. Bên cạnh việc tìm hiểu công nghệ, bạn còn có cơ hội mở rộng vốn từ vựng tiếng Trung theo chủ đề手机, rất hữu ích khi giao tiếp, đọc báo hoặc phục vụ nhu cầu công việc.

Sự phát triển mạnh mẽ của điện thoại Trung Quốc cho thấy ngành công nghệ nước này ngày càng nâng cấp, đi kèm với hệ thống thuật ngữ tiếng Trung phong phú. Khi nắm chắc các từ này, bạn sẽ tự tin đọc hiểu thông tin và trao đổi về công nghệ bằng tiếng Trung một cách tự nhiên.

Nếu bạn muốn cập nhật thêm từ vựng, tài liệu học và bài viết mới nhất, hãy theo dõi website Học Tiếng Trung HSK để không bỏ lỡ nội dung hữu ích mỗi ngày.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *