Diện tích Trung Quốc đứng thứ mấy thế giới, bao nhiêu km²

Khi bắt đầu tìm hiểu về đất nước Trung Hoa, rất nhiều bạn vô thức gõ câu hỏi Diện tích Trung Quốc đứng thứ mấy thế giới lên Google. Nghe thì có vẻ chỉ là thông tin địa lý khô khan, nhưng đây lại là mảnh ghép quan trọng khi bạn học tiếng Trung: từ bài đọc HSK, tin tức thời sự cho tới các nội dung giới thiệu về 中国 Zhōngguó.

Trung Quốc là một “大国 dàguó” – nước lớn – không chỉ vì dân số mà còn vì lãnh thổ rộng. Biết được Diện tích Trung Quốc đứng thứ mấy thế giới, rộng khoảng bao nhiêu km², so sánh ra sao với Nga 俄罗斯, Canada 加拿大, Mỹ 美国 sẽ giúp bạn dễ hình dung hơn vị thế của quốc gia này trong bức tranh địa lý và kinh tế toàn cầu. Đồng thời, đây cũng là chủ đề rất hợp để lồng ghép từ vựng tiếng Trung về 地理 dìlǐ (địa lý) và 国土面积 guótǔ miànjī (diện tích lãnh thổ).

adien-tich-trung-quoc-dung-thu-may-the-gioi

Diện tích Trung Quốc đứng thứ mấy thế giới theo các nguồn số liệu

Nếu bạn hỏi “Diện tích Trung Quốc đứng thứ mấy thế giới?” thì câu trả lời phổ biến nhất là: Trung Quốc nằm trong nhóm ba nước có diện tích lớn nhất thế giới. Nhiều bảng xếp hạng như Worldometers xếp Trung Quốc ở vị trí thứ 3, sau Nga và Canada, với diện tích hơn 9,7 triệu km².

Trang thông tin của Đại sứ quán Trung Quốc cũng giới thiệu rằng, với diện tích khoảng 9,6 triệu km², Trung Quốc là quốc gia có diện tích lớn thứ ba trên thế giới, “chỉ đứng sau Nga và Canada”.

Điều này giúp người học Hán ngữ dễ dàng trả lời khái quát rằng Diện tích Trung Quốc đứng thứ mấy thế giới: đứng thứ ba, nếu xét theo cách tính đất liền và theo cách tuyên bố chính thức của phía Trung Quốc.

Xem thêm:  Ý nghĩa hoa sen trong văn hoá Trung Quốc và giá trị tinh thần

Tuy nhiên, một số nguồn quốc tế như Encyclopaedia Britannica và CIA World Factbook lại có cách tính khác: khi tính cả vùng nước, thứ tự giữa Trung Quốc và Hoa Kỳ có thể hoán đổi, khiến Trung Quốc đôi khi được xếp ở vị trí thứ 4 về “tổng diện tích”.

Vì vậy, cách trả lời an toàn và đúng bối cảnh học tiếng Trung là: Trung Quốc là một trong những nước có diện tích lớn nhất thế giới, thường được coi là đứng thứ ba về diện tích lãnh thổ, và nằm trong top 3–4 nếu xét tổng diện tích theo các chuẩn quốc tế khác nhau.

Trung Quốc rộng bao nhiêu km² theo tiếng Trung?

Để làm rõ hơn câu hỏi Diện tích Trung Quốc đứng thứ mấy thế giới, chúng ta cần nhìn vào con số cụ thể.

Trong tiếng Trung, “diện tích” là 面积 miànjī, “diện tích lãnh thổ” là 国土面积 guótǔ miànjī. Nhiều nguồn chính thức của Trung Quốc ghi nhận:

中国的国土面积大约是九百六十万平方公里。
Zhōngguó de guótǔ miànjī dàyuē shì jiǔbǎi liùshí wàn píngfāng gōnglǐ.

Nghĩa là: diện tích lãnh thổ Trung Quốc khoảng 9,6 triệu km². Con số này cũng phù hợp với thống kê của Cục Thống kê Quốc gia Trung Quốc và các tài liệu Liên Hợp Quốc về diện tích đất liền gần 9,6 triệu km².

Khi bạn làm quen với cụm 国土面积加上“九百六十万平方公里”, việc ghi nhớ Diện tích Trung Quốc đứng thứ mấy thế giới sẽ trở nên cụ thể hơn: một đất nước rộng gần 10 triệu km², trải dài từ vùng băng giá phía bắc đến vùng cận nhiệt đới phía nam, từ sa mạc tới cao nguyên và đồng bằng ven biển.

bdien-tich-trung-quoc-dung-thu-may-the-gioi

So sánh diện tích Trung Quốc với Nga, Canada, Mỹ

Để hình dung rõ Diện tích Trung Quốc đứng thứ mấy thế giới, hãy đặt Trung Quốc cạnh những “gã khổng lồ” về diện tích.

Nga 俄罗斯 là quốc gia lớn nhất thế giới, diện tích hơn 17 triệu km², trải dài trên cả châu Âu và châu Á. Canada 加拿大 đứng thứ hai, khoảng gần 10 triệu km². Theo nhiều bảng xếp hạng, Trung Quốc 中国 đứng thứ 3 với diện tích hơn 9,7 triệu km², sau đó là Hoa Kỳ 美国 với diện tích hơi thấp hơn một chút nếu xét cách tính tương tự.

Xem thêm:  Văn hoá làm đẹp của phụ nữ Trung Quốc qua các thời kỳ

Chính vì khoảng cách giữa diện tích Trung Quốc và Hoa Kỳ không quá lớn, nên một số tổ chức lại xếp Mỹ thứ 3 và Trung Quốc thứ 4 nếu tính cả vùng nước ven biển, trong khi các nguồn khác chỉ xét đất liền nên xếp diện tích Trung Quốc đứng thứ ba thế giới.

Từ góc độ người học tiếng Trung, bạn có thể tóm gọn bằng câu:

在面积方面,中国是世界上最大的国家之一。

Zài miànjī fāngmiàn, Zhōngguó shì shìjiè shàng zuì dà de guójiā zhī yī.

Nghĩa là: xét về diện tích, Trung Quốc là một trong những quốc gia lớn nhất thế giới. Câu này vừa đúng bản chất, vừa không sa đà vào tranh luận kỹ thuật, nhưng vẫn nhắc lại ý chính liên quan tới Diện tích Trung Quốc đứng thứ mấy thế giới.

Ý nghĩa của diện tích rộng lớn với vị thế Trung Quốc

Khi đã hiểu Diện tích Trung Quốc đứng thứ mấy thế giới, câu hỏi tiếp theo là: diện tích rộng như vậy mang lại điều gì cho Trung Quốc?

Trước hết, lãnh thổ rộng giúp Trung Quốc sở hữu nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú: than đá 煤炭 méitàn, dầu khí 石油天然气 shíyóu tiānránqì, khoáng sản 矿产 kuàngchǎn và diện tích đất nông nghiệp lớn cho sản xuất lương thực. Điều này giải thích vì sao trong nhiều tài liệu tiếng Trung, Trung Quốc được nhắc đến như một “资源大国 zīyuán dàguó” – cường quốc tài nguyên.

Tiếp theo, diện tích lớn tạo ra sự đa dạng về 地形 dìxíng (địa hình) và 气候 qìhòu (khí hậu). Từ cao nguyên Tây Tạng 西藏高原, sa mạc Gobi 戈壁沙漠, vùng đồng bằng Hoa Bắc 华北平原, tới các khu vực nhiệt đới phía nam, mỗi vùng lại có đặc trưng kinh tế – văn hóa riêng. Khi đọc tin tức hoặc bài đọc HSK về 城市发展 chéngshì fāzhǎn (phát triển đô thị), 环境保护 huánjìng bǎohù (bảo vệ môi trường), bạn sẽ thấy thông tin này liên quan chặt chẽ tới việc Diện tích Trung Quốc đứng thứ mấy thế giới.

Xem thêm:  Tranh thủy mặc trong văn hóa và nghệ thuật Trung Hoa

Cuối cùng, diện tích rộng cũng đặt ra thách thức: quản lý một lãnh thổ lớn, khoảng cách phát triển giữa miền Đông ven biển và miền Tây nội địa, bài toán 生态环境 shēngtài huánjìng (môi trường sinh thái) khi công nghiệp hóa nhanh. Vì vậy, hiểu diện tích không chỉ là ghi nhớ con số, mà còn là hiểu bối cảnh để đọc – hiểu tin tức, chính sách trong tiếng Trung.

Từ vựng tiếng Trung liên quan đến diện tích Trung Quốc

Từ chủ đề Diện tích Trung Quốc đứng thứ mấy thế giới, bạn có thể gom được một bộ từ vựng rất hữu ích cho HSK:

Trong nội dung, hãy ưu tiên các từ như 面积 miànjī (diện tích), 国土面积 guótǔ miànjī (diện tích lãnh thổ), 排名 páimíng (xếp hạng), 世界第三大国家 shìjiè dì sān dà guójiā (quốc gia lớn thứ ba thế giới), 大国 dàguó (nước lớn). Những từ này có thể sử dụng lại rất nhiều lần trong cả nói và viết.

Bạn có thể tự luyện bằng cách viết một đoạn ngắn giới thiệu Việt Nam bằng tiếng Trung rồi so sánh với Trung Quốc:

中国的国土面积非常大,是世界上面积最大的国家之一,而越南的面积比较小,但是地理环境也很丰富。

Qua đó, bạn vừa nhắc lại thông tin Diện tích Trung Quốc đứng thứ mấy thế giới, vừa gắn nó với kiến thức về đất nước mình để nhớ lâu hơn.

cdien-tich-trung-quoc-dung-thu-may-the-gioi

Nhìn lại câu hỏi Diện tích Trung Quốc đứng thứ mấy thế giới

Từ một thắc mắc tưởng chừng đơn giản là Diện tích Trung Quốc đứng thứ mấy thế giới, chúng ta đã đi qua khá nhiều lớp thông tin: con số khoảng 9,6 triệu km², cách xếp hạng khác nhau giữa các tổ chức, vị trí top 3–4 về diện tích toàn cầu, sự so sánh với Nga, Canada, Mỹ và cả ý nghĩa của một “大国” có lãnh thổ rộng.

Với người học Hán ngữ, việc hiểu rõ Diện tích Trung Quốc đứng thứ mấy thế giới không chỉ để trả lời cho có, mà còn để đọc hiểu tin tức, tài liệu HSK, bài viết giới thiệu về 中国 một cách tự tin hơn. Mỗi khi bạn bắt gặp các cụm như 国土面积、世界第三、资源大国 trong tiếng Trung, những kiến thức hôm nay sẽ giúp bạn kết nối nhanh hơn và nhớ lâu hơn.

Nếu bạn muốn tiếp tục khám phá các chủ đề thú vị khác liên quan đến đất nước Trung Quốc – từ địa lý, dân số, kinh tế đến văn hóa – đồng thời xây dựng lộ trình học HSK bài bản, hãy thường xuyên theo dõi website Học Tiếng Trung HSK. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục 汉语 từ những kiến thức nền tảng nhất.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *