Hoá đơn tiếng Trung: kiến thức cần biết cho người học tiếng Trung

Trong bối cảnh giao thương, du lịch và du học ngày càng phổ biến, cụm từ hoá đơn tiếng Trung xuất hiện ngày càng nhiều trong tìm kiếm của người Việt. Từ việc thanh toán tại nhà hàng, khách sạn ở Trung Quốc cho đến giao dịch thương mại, việc hiểu nội dung trên hoá đơn giúp bạn tránh nhầm lẫn, bảo vệ quyền lợi và đồng thời tận dụng cơ hội để học thêm từ vựng thực tế.

Trong tiếng Trung, hoá đơn thường được gọi là 发票 (fāpiào). Nhiều bạn chỉ biết đến từ này mà chưa hiểu rõ các loại, cấu trúc và những mục quan trọng cần chú ý. Khi nắm chắc những kiến thức cơ bản về hoá đơn tiếng Trung, bạn sẽ tự tin hơn rất nhiều khi đi Trung Quốc hoặc làm việc với đối tác sử dụng tiếng Trung.

ahoa-don-tieng-trung

Hoá đơn tiếng Trung là gì và dùng trong những trường hợp nào?

Để hiểu rõ hoá đơn tiếng Trung, trước hết cần nắm khái niệm cơ bản. Như đã đề cập, từ chung cho hoá đơn là 发票 (fāpiào). Đây là chứng từ do bên bán hàng hoá hoặc cung cấp dịch vụ xuất cho bên mua, ghi nhận thông tin giao dịch như tên hàng, số lượng, đơn giá, tổng tiền và thuế.

Trong đời sống, hoá đơn tiếng Trung xuất hiện rất nhiều: khi bạn ăn ở nhà hàng, ở khách sạn, mua vé tàu, mua hàng trong siêu thị hoặc ký hợp đồng dịch vụ. Với doanh nghiệp, 发票 còn là căn cứ để hạch toán chi phí và làm thủ tục thuế.

Xem thêm:  Đông tây nam bắc tiếng Trung và vai trò trong giao tiếp

Như vậy, hoá đơn tiếng Trung không chỉ là tờ giấy thanh toán đơn thuần, mà còn liên quan đến pháp lý, kế toán và tài chính. Đây cũng là lý do người học tiếng Trung thương mại thường dành thời gian tìm hiểu kỹ chủ đề này.

Các loại hoá đơn tiếng Trung thường gặp trong thực tế

Khi nhắc đến hoá đơn tiếng Trung, không phải mọi hoá đơn đều giống nhau. Tùy theo loại hình giao dịch và quy định, bạn sẽ gặp các dạng khác nhau.

Phổ biến nhất là 增值税专用发票 (zēngzhíshuì zhuānyòng fāpiào) – hoá đơn VAT chuyên dụng, thường dùng trong giao dịch giữa doanh nghiệp với doanh nghiệp. Loại hoá đơn này có nhiều thông tin chi tiết về mã số thuế, tỷ lệ và số tiền thuế giá trị gia tăng.

Tiếp theo là 增值税普通发票 (zēngzhíshuì pǔtōng fāpiào) – hoá đơn VAT thông thường, hay xuất cho khách lẻ hoặc các giao dịch không cần khấu trừ thuế. Trong sinh hoạt hàng ngày, các nhà hàng, cửa hàng, khách sạn thường sử dụng loại này.

Ngoài ra, trong bối cảnh số hoá, bạn còn có thể gặp 电子发票 (diànzǐ fāpiào) – hoá đơn điện tử. Đây là dạng hoá đơn tiếng Trung dưới file PDF hoặc mã QR, được gửi qua email hoặc ứng dụng, giúp lưu trữ và tra cứu tiện lợi hơn.

Khi hiểu được các loại cơ bản, bạn sẽ dễ dàng hơn trong việc phân biệt hoá đơn tiếng Trung và biết loại nào cần lưu giữ cho mục đích hoàn công tác phí hoặc làm hồ sơ kế toán.

bhoa-don-tieng-trung

Từ vựng cơ bản thường xuất hiện trên hoá đơn tiếng Trung

Một trong những lợi ích lớn khi tìm hiểu hoá đơn tiếng Trung là bạn có thể học được rất nhiều từ vựng thực tế, gắn với ngữ cảnh mua bán, thanh toán.

Trên hoá đơn, bạn sẽ thường thấy:

  • 发票抬头 (fāpiào táitóu) – tiêu đề hoá đơn, thường là tên công ty hoặc cá nhân nhận hoá đơn.
  • 纳税人识别号 (nàshuìrén shíbiéhào) – mã số thuế.
  • 地址电话 (dìzhǐ diànhuà) – địa chỉ, số điện thoại.
  • 开户银行及账号 (kāihù yínháng jí zhànghào) – ngân hàng mở tài khoản và số tài khoản.
Xem thêm:  Cảm ơn bằng tiếng Trung và cách dùng chuẩn trong giao tiếp hằng ngày

Ở phần chi tiết hàng hoá, hoá đơn tiếng Trung thường có các mục:

  • 商品名称 (shāngpǐn míngchēng) – tên sản phẩm, dịch vụ.
  • 数量 (shùliàng) – số lượng.
  • 单价 (dānjià) – đơn giá.
  • 金额 (jīn’é) – số tiền.
  • 税率 (shuàilǜ) – thuế suất.
  • 税额 (shuì’é) – tiền thuế.
  • 价税合计 (jiàshuì héjì) – tổng cộng cả giá và thuế.

Việc làm quen với những mục này giúp bạn dễ dàng kiểm tra nội dung trên hoá đơn tiếng Trung, đồng thời nâng cao vốn từ vựng chuyên ngành một cách hệ thống.

Cách đọc và hiểu hoá đơn tiếng Trung khi đi du lịch hoặc công tác

Trong bối cảnh đi du lịch, du học, công tác, bạn không cần trở thành chuyên gia kế toán nhưng vẫn nên hiểu những điểm chính trên hoá đơn tiếng Trung.

Trước hết, hãy kiểm tra xem số tiền 价税合计 có trùng với số tiền bạn đã thanh toán hay không. Tên cơ sở cung cấp dịch vụ thể hiện ở 发票抬头 và thông tin liên lạc. Đây là phần rất quan trọng nếu sau này bạn cần khiếu nại hoặc xác nhận chi phí.

Tiếp theo, chú ý ngày tháng 开票日期 (kāipiào rìqī). Khi đi công tác, nhiều đơn vị chỉ chấp nhận hoá đơn tiếng Trung nằm trong khoảng thời gian diễn ra chuyến đi.

Ngoài ra, trong một số trường hợp, bạn có thể cần yêu cầu nhân viên xuất hoá đơn. Khi đó, câu thông dụng là:

可以开一下发票吗?
Kěyǐ kāi yíxià fāpiào ma?
Có thể xuất hoá đơn giúp tôi được không?

Hoặc nếu muốn hoá đơn ghi tên công ty, bạn có thể nói:

请写上公司的抬头和税号。
Qǐng xiě shàng gōngsī de táitóu hé shuìhào.
Xin ghi tiêu đề công ty và mã số thuế giúp tôi.

Những mẫu câu này giúp việc xử lý hoá đơn tiếng Trung trở nên dễ dàng hơn nhiều khi bạn ở nước ngoài.

Xem thêm:  Xin lỗi tiếng Trung và vai trò trong giao tiếp hàng ngày

choa-don-tieng-trung

Ứng dụng hoá đơn tiếng Trung trong việc học tiếng Trung thương mại

Với người học tiếng Trung mục tiêu làm việc trong môi trường xuất nhập khẩu, logistics, kế toán hoặc thương mại, chủ đề hoá đơn tiếng Trung là “mảnh đất màu mỡ” để luyện từ vựng chuyên ngành.

Bạn có thể sử dụng mẫu hoá đơn thật (ẩn thông tin nhạy cảm) để luyện đọc, gạch chân các từ mới, tra nghĩa và tạo bảng từ vựng riêng. Bên cạnh đó, việc tập dịch qua lại giữa tiếng Việt và tiếng Trung các mục trên hoá đơn cũng giúp bạn quen với cách diễn đạt trong ngôn ngữ kinh doanh.

Các cụm như 开具发票 (kāijù fāpiào – lập hoá đơn), 报销发票 (bàoxiāo fāpiào – hoá đơn dùng để thanh toán/hoàn chi), 订单号 (dìngdān hào – mã đơn hàng) đều là những từ khóa bạn sẽ gặp thường xuyên nếu làm việc với đối tác Trung Quốc.

Đưa hoá đơn tiếng Trung vào bài học không chỉ tạo cảm giác thực tế mà còn giúp bạn hình dung rõ hơn bối cảnh sử dụng ngôn ngữ trong công việc tương lai.

Hoá đơn tiếng Trung – vừa là công cụ thanh toán, vừa là tài liệu học ngôn ngữ

Tóm lại, khi trả lời câu hỏi hoá đơn tiếng Trung là gì và vì sao cần tìm hiểu, có thể thấy đây vừa là chứng từ tài chính quan trọng, vừa là nguồn tài liệu tuyệt vời để học tiếng Trung ứng dụng. Từ khái niệm 发票, các loại hoá đơn, tới những mục chi tiết trên giấy tờ, tất cả đều phản ánh cách người Trung Quốc tổ chức thông tin trong bối cảnh kinh tế – thương mại.

Việc hiểu và đọc được nội dung trên hoá đơn tiếng Trung giúp bạn tự tin hơn khi đi du lịch, du học, công tác, đồng thời mở rộng vốn từ vựng chuyên ngành nếu định hướng làm việc với thị trường Trung Quốc. Mỗi tờ hoá đơn bạn cầm trên tay có thể trở thành một “bài học nhỏ” về chữ Hán, cấu trúc câu và cách dùng từ.

Nếu bạn muốn tiếp tục khám phá thêm các chủ đề tiếng Trung gắn với đời sống thực tế, thương mại và du lịch, hãy thường xuyên theo dõi website Học Tiếng Trung HSK để cập nhật những bài viết, tài liệu và kinh nghiệm học tập mới nhất.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *