Khi tìm hiểu văn hóa và ngôn ngữ, rất nhiều bạn thắc mắc quốc hoa của Trung Quốc là gì, viết tiếng Trung ra sao và vì sao trên mạng có nơi nói là hoa mẫu đơn, có nơi lại nhắc đến hoa mai. Câu chuyện quốc hoa gắn liền với lịch sử, văn hóa và cả đời sống hiện đại của người Trung Quốc, nên nếu hiểu đúng ngay từ đầu, bạn sẽ có thêm một chủ đề thú vị để luyện từ vựng và giao tiếp bằng tiếng Trung.
Thực tế, việc xác định chính xác quốc hoa của Trung Quốc không đơn giản như nhiều người nghĩ. Mẫu đơn 牡丹 (mǔdān) thường được xem là “quốc sắc thiên hương”, biểu tượng phú quý, trong khi mai hoa 梅花 (méihuā) lại tượng trưng cho ý chí kiên cường, được Đài Loan chọn làm quốc hoa. Việc hiểu rõ bối cảnh này sẽ giúp bạn không chỉ trả lời được câu hỏi “quốc hoa là gì”, mà còn hiểu thêm về cách người Trung Quốc nhìn nhận vẻ đẹp và giá trị tinh thần.

Khái niệm quốc hoa của Trung Quốc trong tiếng Trung
Trước hết, hãy làm rõ khái niệm quốc hoa của Trung Quốc dưới góc nhìn ngôn ngữ. Trong tiếng Trung, “quốc hoa” được viết là 国花 (guóhuā):
- 国 (guó): quốc gia, đất nước.
- 花 (huā): hoa, bông hoa.
Vì vậy, “quốc hoa của Trung Quốc” có thể diễn đạt là:
- 中国的国花 – Zhōngguó de guóhuā.
Trong sách báo và các cuộc thảo luận, người ta thường dùng cụm 中国国花问题 (Zhōngguó guóhuā wèntí – vấn đề quốc hoa Trung Quốc) để nói về việc lựa chọn loài hoa tiêu biểu nhất. Điều thú vị là đến nay, ở Trung Quốc đại lục vẫn chưa có một văn bản pháp lý tầm quốc gia chính thức công bố quốc hoa của Trung Quốc, nhưng trong đời sống, mẫu đơn thường được xem là “ứng cử viên số một”.
Chính vì vậy, khi dạy hoặc học tiếng Trung, nhiều giáo viên sẽ giới thiệu luôn: quốc hoa “không chính thức” của Trung Quốc là hoa mẫu đơn 牡丹花, đồng thời nhắc thêm về vai trò đặc biệt của mai hoa trong văn hóa.
Quốc hoa của Trung Quốc là hoa gì? Mẫu đơn hay hoa mai?
Nếu chỉ nhìn các bài viết phổ biến, bạn sẽ thấy câu trả lời cho câu hỏi quốc hoa của Trung Quốc thường là hoa mẫu đơn – 牡丹 (mǔdān). Lý do là vì từ thời Đường, Tống, mẫu đơn đã được tôn vinh là “花中之王 – huā zhōng zhī wáng” (vua của các loài hoa), biểu tượng cho phú quý 富贵 (fùguì), vinh hoa 荣华 (rónghuá).
Hoa mẫu đơn đặc biệt nổi tiếng ở Lạc Dương 洛阳 (Luòyáng), nơi thường được gọi là “牡丹之都 – mǔdān zhī dū” (thủ đô mẫu đơn). Hình ảnh mẫu đơn xuất hiện trong thơ ca, hội họa, tranh thêu, đồ gốm, trở thành một phần quan trọng của mỹ học truyền thống Trung Hoa. Vì vậy, nhiều cuộc trưng cầu ý kiến người dân tại đại lục đã lựa chọn mẫu đơn là ứng viên hàng đầu khi bàn về quốc hoa của Trung Quốc.
Tuy nhiên, mai hoa 梅花 (méihuā) cũng có vị trí rất đặc biệt. Ở Đài Loan 台湾 (Táiwān), hoa mai đã được chính thức chọn làm quốc hoa. Mai nở giữa mùa đông lạnh, tượng trưng cho sự kiên cường 坚强 (jiānqiáng), bất khuất và tinh thần không khuất phục trước khó khăn. Hình ảnh “冰雪中的梅花 – bīngxuě zhōng de méihuā” (hoa mai trong băng tuyết) xuất hiện rất nhiều trong thơ cổ.
Vì vậy, khi nói về quốc hoa của Trung Quốc, cách trả lời thận trọng thường là:
- Ở Trung Quốc đại lục, mẫu đơn 牡丹 thường được xem là quốc hoa “không chính thức”, biểu tượng của phú quý.
- Ở Đài Loan, hoa mai 梅花 là quốc hoa được quy định rõ.
Cách giải thích này vừa chính xác, vừa giúp người học nắm được bức tranh đầy đủ hơn.

Ý nghĩa hoa mẫu đơn – “quốc sắc thiên hương” trong văn hóa Trung Hoa
Muốn hiểu sâu hơn về quốc hoa của Trung Quốc, bạn gần như không thể bỏ qua mẫu đơn 牡丹. Trong tiếng Hán, mẫu đơn thường gắn với cụm từ 牡丹花 (mǔdān huā) và được ca ngợi là 国色天香 (guósè tiānxiāng) – nhan sắc của đất nước, hương thơm của trời.
Những ý nghĩa thường gắn với mẫu đơn:
- 富贵 (fùguì): phú quý, giàu sang.
- 荣耀 (róngyào): vinh dự, vẻ vang.
- 繁荣 (fánróng): thịnh vượng.
Trong hội họa, tranh “牡丹图 – mǔdān tú” thường xuất hiện trong nhà dân, nhà hàng, khách sạn với mong muốn mang lại tài lộc và thịnh vượng. Nhiều bài thơ cổ nổi tiếng cũng dùng hình ảnh mẫu đơn để nói về sự sang trọng, quyền quý.
Khi học tiếng Trung, bạn có thể ghi nhớ một số câu đơn giản liên quan đến quốc hoa của Trung Quốc và mẫu đơn, ví dụ:
- 牡丹被认为是中国的国花。
Mǔdān bèi rènwéi shì Zhōngguó de guóhuā.
Mẫu đơn được xem là quốc hoa của Trung Quốc. - 牡丹象征富贵和繁荣。
Mǔdān xiàngzhēng fùguì hé fánróng.
Mẫu đơn tượng trưng cho phú quý và thịnh vượng.
Những câu này vừa giúp bạn luyện cấu trúc 被动句 (câu bị động), vừa mở rộng vốn từ về chủ đề văn hóa.
Hoa mai và hình tượng tinh thần trong văn hóa Trung Quốc
Bên cạnh mẫu đơn, khi nhắc đến quốc hoa của Trung Quốc, nhiều thầy cô cũng giới thiệu về hoa mai 梅花 (méihuā) như một biểu tượng tinh thần rất mạnh.
Mai không rực rỡ như mẫu đơn, nhưng lại có sức sống đặc biệt: nở giữa trời đông lạnh giá, khi nhiều loài hoa khác còn “đang ngủ”. Vì vậy, mai thường gắn với các từ:
- 坚强 (jiānqiáng): kiên cường.
- 高洁 (gāojié): cao khiết, thanh cao.
- 不屈不挠 (bù qū bù náo): bất khuất, không chịu khuất phục.
Trong hội họa, tranh “梅兰竹菊 – méi lán zhú jú” (mai – lan – trúc – cúc) được gọi là “四君子 – sì jūnzǐ” (bốn quân tử), tượng trưng cho phẩm cách người quân tử. Thơ ca Trung Hoa cũng có vô số tác phẩm ca ngợi mai.
Vì thế, dù bạn trả lời câu hỏi quốc hoa của Trung Quốc theo hướng nào, thì cả mẫu đơn và hoa mai đều xứng đáng được tìm hiểu. Đây là hai hình tượng vừa đẹp, vừa giàu ý nghĩa, giúp bạn hiểu sâu hơn về tư duy thẩm mỹ của người Hoa.
Từ vựng tiếng Trung chủ đề quốc hoa của Trung Quốc
Chủ đề quốc hoa của Trung Quốc rất thích hợp để bạn bổ sung từ vựng tiếng Trung theo cụm, dễ áp dụng trong bài viết hoặc thuyết trình HSK. Một số từ vựng gợi ý:
- 国花 – guóhuā – quốc hoa
- 中国的国花 – Zhōngguó de guóhuā – quốc hoa của Trung Quốc
- 牡丹 – mǔdān – hoa mẫu đơn
- 梅花 – méihuā – hoa mai
- 象征 – xiàngzhēng – tượng trưng
- 富贵 – fùguì – phú quý
- 繁荣 – fánróng – thịnh vượng
- 坚强 – jiānqiáng – kiên cường
- 传统文化 – chuántǒng wénhuà – văn hóa truyền thống
- 美丽的花 – měilì de huā – loài hoa xinh đẹp
Bạn có thể thử đặt vài câu đơn giản sử dụng các từ này, chẳng hạn:
- 中国人非常喜欢牡丹和梅花。
- 国花体现了一个国家的传统文化。
Khi lặp lại nhiều lần trong cả nghe, nói, đọc, viết, bạn sẽ nhớ từ lâu hơn và sử dụng tự nhiên hơn.
Ứng dụng chủ đề quốc hoa của Trung Quốc trong học Hán ngữ
Thay vì chỉ ghi nhớ lý thuyết khô cứng về quốc hoa của Trung Quốc, bạn hoàn toàn có thể biến chủ đề này thành “chất liệu” để luyện nhiều kỹ năng tiếng Trung cùng lúc.
Với kỹ năng nghe – nói, bạn có thể tự chuẩn bị một bài giới thiệu ngắn về quốc hoa, ghi âm lại rồi nghe lại để chỉnh sửa phát âm:
大家好,今天我想介绍一下中国的国花。很多人认为牡丹是中国的国花,因为它象征富贵和繁荣。不过,梅花也很重要,它代表坚强的精神。
Với kỹ năng đọc – viết, bạn có thể:
- Tìm một đoạn văn ngắn bằng tiếng Trung về 牡丹 hoặc 梅花, gạch chân các từ mới.
- Tự viết một đoạn 150–200 chữ giới thiệu quốc hoa của Trung Quốc, lồng ghép từ vựng đã học.
Nếu bạn đang chuẩn bị cho HSK, đây là chủ đề tuyệt vời để luyện kỹ năng miêu tả văn hóa, thường xuất hiện trong phần viết và phần nói ở các cấp trung cấp trở lên.

Quốc hoa của Trung Quốc – chiếc cầu nối giữa ngôn ngữ và văn hóa
Từ câu hỏi tưởng như đơn giản quốc hoa của Trung Quốc, chúng ta đã đi qua khá nhiều khía cạnh: khái niệm 国花 (guóhuā), vị trí đặc biệt của mẫu đơn 牡丹 và hoa mai 梅花, ý nghĩa biểu tượng phú quý – kiên cường, cùng với cách tận dụng chủ đề này để luyện từ vựng và kỹ năng tiếng Trung.
Dù ở Trung Quốc đại lục chưa có văn bản chính thức, mẫu đơn vẫn thường được xem là quốc hoa “không chính thức”, trong khi mai hoa là quốc hoa của Đài Loan. Với người học Hán ngữ, điều quan trọng hơn cả là biến hiểu biết này thành động lực tìm hiểu sâu hơn về văn hóa, lịch sử và cách người Trung Quốc nhìn nhận cái đẹp. Khi đó, quốc hoa của Trung Quốc không chỉ là kiến thức để trả lời cho có, mà trở thành một phần tự nhiên trong vốn tiếng Trung và vốn hiểu biết văn hóa của bạn.
Nếu bạn muốn tiếp tục khám phá thêm những chủ đề văn hóa thú vị khác, từ lễ hội, ẩm thực đến phong tục giao tiếp, đồng thời xây dựng lộ trình ôn thi HSK bài bản, hãy thường xuyên theo dõi website Học Tiếng Trung HSK. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục 汉语 từ nền tảng đến nâng cao.
