Thời gian trong tiếng Trung và cách sử dụng đúng trong giao tiếp

Khi bắt đầu học tiếng Trung, một trong những chủ đề quan trọng nhất chính là thời gian trong tiếng Trung. Đây là nhóm từ vựng xuất hiện trong mọi tình huống: hẹn gặp, đi học, làm việc, mua vé, đặt lịch hay hỏi giờ. Nếu không nắm rõ cách đọc và cách đặt câu, bạn sẽ dễ gặp khó khăn khi giao tiếp hoặc nghe người bản xứ nói.

Việc hiểu và sử dụng chính xác thời gian trong tiếng Trung giúp bạn phản xạ nhanh hơn trong giao tiếp hằng ngày, đồng thời hỗ trợ rất tốt cho kỹ năng nghe – nói ở các cấp độ HSK. Chủ đề này tuy cơ bản nhưng rất quan trọng để xây dựng nền tảng tiếng Trung vững chắc.

athoi-gian-trong-tieng-trung

Cách đọc giờ trong tiếng Trung

Để học tốt thời gian trong tiếng Trung, trước tiên bạn cần biết cách nói giờ. Cấu trúc chung để nói giờ là:
“số + 点 (diǎn)” – nghĩa là “giờ”.

Ví dụ:
三点 (sān diǎn) – ba giờ
八点 (bā diǎn) – tám giờ

Nếu muốn nói chính xác hơn, bạn thêm 分 (fēn) – phút.
八点二十分 (bā diǎn èrshí fēn) – 8 giờ 20 phút

Xem thêm:  Chạy tiếng Trung là gì và ý nghĩa trong giao tiếp hàng ngày

Trong cuộc sống, người bản xứ đôi khi rút gọn, ví dụ: 八点二十 (bā diǎn èrshí).

Khi đã nắm cách đọc giờ, bạn sẽ thấy chủ đề thời gian trong tiếng Trung trở nên dễ tiếp cận hơn, vì các phần sau như nói phút, nói giây hoặc diễn đạt thời điểm đều dựa trên nguyên tắc này.

Cách đọc ngày tháng năm trong tiếng Trung

Một phần quan trọng khác trong chủ đề thời gian trong tiếng Trung chính là cách đọc ngày tháng năm. Tiếng Trung có quy tắc cực kỳ logic: đọc từ lớn đến nhỏ – năm (年 nián), tháng (月 yuè), ngày (日 rì).

Ví dụ:
2025年 1月 15日
(èr líng èr wǔ nián yī yuè shíwǔ rì)
Ngày 15 tháng 1 năm 2025

Nếu nói trong giao tiếp, chữ 日 có thể thay bằng 号 (hào).

Ví dụ:
今天是三月二十号。
Jīntiān shì sānyuè èrshí hào.
Hôm nay là ngày 20 tháng 3.

Khi nắm quy tắc đọc ngày tháng, bạn sẽ dễ dàng trả lời các câu hỏi liên quan đến thời gian trong tiếng Trung, đặc biệt trong các tình huống như đặt lịch hẹn, hỏi sinh nhật hoặc làm hồ sơ.

bthoi-gian-trong-tieng-trung

Từ vựng thời gian trong tiếng Trung thông dụng nhất

Để sử dụng thành thạo thời gian trong tiếng Trung, bạn cần biết các từ chỉ thời gian cơ bản. Đây là nhóm từ xuất hiện liên tục trong nghe – nói.

Một số từ tiêu biểu:

  • 昨天 (zuótiān) – hôm qua
  • 今天 (jīntiān) – hôm nay
  • 明天 (míngtiān) – ngày mai
  • 现在 (xiànzài) – bây giờ
  • 刚才 (gāngcái) – lúc nãy
  • 等一下 (děng yíxià) – đợi một chút
  • 以前 (yǐqián) – trước đây
  • 以后 (yǐhòu) – sau này
  • 一直 (yìzhí) – luôn luôn, suốt
Xem thêm:  Hoá đơn tiếng Trung: kiến thức cần biết cho người học tiếng Trung

Các từ vựng này đóng vai trò cốt lõi trong hệ thống thời gian trong tiếng Trung, giúp bạn mô tả hành động, kể chuyện, trình bày lịch trình hoặc nói về thói quen hằng ngày.

Cách đặt câu với thời gian trong tiếng Trung

Khi đã hiểu thời gian trong tiếng Trung, bước tiếp theo là biết đặt câu. Tiếng Trung có trật tự khá đặc biệt: trạng ngữ chỉ thời gian thường đứng đầu câu. Điều này giúp người nghe nắm rõ bối cảnh thời gian ngay từ đầu.

Ví dụ:

明天我去学校。
Míngtiān wǒ qù xuéxiào.
Ngày mai tôi đi học.

昨天他买了很多东西。
Zuótiān tā mǎi le hěn duō dōngxi.
Hôm qua anh ấy mua rất nhiều đồ.

Bạn cũng có thể đưa thời gian vào giữa câu, nhưng phải theo cấu trúc S – T – V:

我明天去工作。
Wǒ míngtiān qù gōngzuò.
Tôi ngày mai đi làm.

Việc đặt câu đúng giúp bạn ứng dụng thời gian trong tiếng Trung tự nhiên hơn, tránh nhầm lẫn thường gặp ở người mới học.

Chủ đề thời gian trong tiếng Trung trong giao tiếp thực tế

Hiểu lý thuyết là một chuyện, nhưng quan trọng hơn là biết ứng dụng thời gian trong tiếng Trung trong đời sống. Đây là một số ví dụ xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp:

Hỏi giờ:
现在几点?
Xiànzài jǐ diǎn?
Bây giờ mấy giờ?

Hẹn giờ:
我们六点见。
Wǒmen liù diǎn jiàn.
Chúng ta gặp lúc sáu giờ.

Hỏi lịch trình:
你什么时候有空?
Nǐ shénme shíhou yǒu kòng?
Bao giờ bạn rảnh?

Xem thêm:  Ta cha hảo là gì? Cách hiểu đúng cho người mới học tiếng Trung

Đặt lịch:
我想预约明天下午三点。
Wǒ xiǎng yùyuē míngtiān xiàwǔ sān diǎn.
Tôi muốn đặt lịch chiều mai lúc 3 giờ.

Những câu này cho thấy thời gian trong tiếng Trung đóng vai trò rất quan trọng trong đời sống và học tập.

cthoi-gian-trong-tieng-trung

Mẹo học thời gian trong tiếng Trung nhanh và dễ nhớ

Để ghi nhớ vững vàng thời gian trong tiếng Trung, bạn có thể áp dụng một số mẹo đơn giản:

  • Học theo nhóm: gộp các từ chỉ ngày, tháng, giờ vào cùng một sơ đồ.
  • Ghi âm khi luyện nói: đọc liên tục các câu có thời gian để tăng phản xạ.
  • Gắn với lịch hằng ngày: đổi lịch tiếng Việt sang lịch tiếng Trung để đọc.
  • Xem dự báo thời tiết Trung Quốc: luyện nghe từ ngày – tháng – giờ thực tế.

Cách học gắn với đời sống như vậy giúp chủ đề thời gian trong tiếng Trung trở nên dễ nhớ hơn và sử dụng tự nhiên hơn khi giao tiếp.

Nắm vững thời gian trong tiếng Trung để học hiệu quả hơn

Qua bài viết này, bạn đã nắm rõ thời gian trong tiếng Trung gồm cách đọc giờ, phút, ngày, tháng, năm, cách dùng trạng ngữ thời gian và đặt câu đúng trật tự. Đây là nền tảng quan trọng cho mọi kỹ năng tiếng Trung, đặc biệt là nghe – nói và đọc hiểu.

Khi luyện tập thường xuyên, bạn sẽ thấy mình trả lời nhanh hơn, hỏi giờ chính xác hơn và sử dụng linh hoạt thời gian trong mọi tình huống. Chủ đề này tuy đơn giản nhưng lại là “viên gạch đầu tiên” để xây dựng khả năng giao tiếp tiếng Trung vững chắc.

Nếu bạn muốn xem thêm bài học từ vựng, mẫu câu và chủ đề giao tiếp thú vị khác, hãy theo dõi website Học Tiếng Trung HSK để không bỏ lỡ nội dung mới nhất.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *