Tiếng Trung là gì? Hiểu đúng trước khi bắt đầu học

Rất nhiều bạn gõ câu hỏi Tiếng Trung là gì trước khi quyết định có nên học hay không. Có người nói Tiếng Trung là tiếng Hoa, người khác bảo phải gọi là Hán ngữ, Trung văn, rồi lại thêm cả “Quan thoại”, “phổ thông thoại”. Nếu ngay từ tên gọi đã thấy rối, bạn sẽ dễ bối rối hơn nữa khi chọn giáo trình, chọn kỳ thi HSK hay tìm tài liệu trên mạng.

Thực ra, hiểu rõ Tiếng Trung là gì không hề phức tạp như bạn tưởng. Khi nắm được khái niệm cơ bản, phạm vi sử dụng và mối liên hệ giữa các thuật ngữ như 中文 (Zhōngwén), 汉语 (Hànyǔ), 普通话 (Pǔtōnghuà), bạn sẽ có nền tảng đúng đắn để bắt đầu hành trình học ngôn ngữ này một cách bài bản, nhất là khi hướng tới chứng chỉ HSK.

atieng-trung-la-gi

Tiếng Trung là gì dưới góc nhìn ngôn ngữ

Nếu hỏi một cách đơn giản, Tiếng Trung là gì, có thể trả lời ngắn gọn: đó là cách gọi tiếng Việt dùng để chỉ ngôn ngữ của người Trung Quốc. Trong tiếng Trung, ngôn ngữ này thường được gọi là 汉语 (Hànyǔ – Hán ngữ) hoặc 中文 (Zhōngwén – Trung văn).

汉语 nhấn mạnh đây là ngôn ngữ của người Hán – dân tộc chiếm đa số ở Trung Quốc. 中文 lại nhấn mạnh ngôn ngữ viết, văn tự và văn hóa Trung Hoa. Trong đời sống hàng ngày, người Trung có thể dùng cả hai từ này. Khi người Việt hỏi Tiếng Trung là gì, đa số chúng ta đang muốn nói đến thứ tiếng được dùng rộng rãi tại Trung Quốc đại lục, Đài Loan, Singapore, các cộng đồng người Hoa ở nhiều nước.

Về mặt ngôn ngữ học, Tiếng Trung là một nhánh trong hệ ngữ Hán – Tạng, bao gồm nhiều phương ngữ khác nhau. Tuy nhiên, khi đi học, thi HSK, xem tài liệu “Tiếng Trung phổ thông”, bạn đang chủ yếu tiếp cận với biến thể tiêu chuẩn dựa trên phương ngữ Bắc Kinh, được gọi là 普通话 (Pǔtōnghuà – phổ thông thoại).

Tiếng Trung, tiếng Hoa, Hán ngữ, Quan thoại khác nhau thế nào?

Khi tìm hiểu Tiếng Trung là gì, bạn sẽ gặp thêm các cách gọi khác như “tiếng Hoa”, “Hán ngữ”, “Quan thoại”, dễ gây nhầm lẫn nếu không phân biệt.

Xem thêm:  Các họ ở Trung Quốc: từ câu chuyện văn hóa đến cách học tiếng

Trong tiếng Việt, “Tiếng Trung” và “tiếng Hoa” thường được dùng thay thế cho nhau, đều chỉ ngôn ngữ của người Trung Quốc, người Hoa. Nhiều trung tâm dùng tên “Tiếng Trung”, một số khác chọn “tiếng Hoa”, nhưng nội dung giảng dạy vẫn là 汉语/中文 tiêu chuẩn.

“Hán ngữ” là cách dịch sát của 汉语, thường xuất hiện trong tên giáo trình như 《汉语教程》, 《发展汉语》. Khi bạn thấy sách “Giáo trình Hán ngữ”, đó thực chất vẫn là sách dạy tiếng Trung. Vì vậy, khi hỏi Tiếng Trung là gì, bạn có thể hiểu luôn Hán ngữ là một tên gọi mang tính học thuật hơn.

“Quan thoại” là cách phiên âm tiếng Việt của “Mandarin” – tên tiếng Anh dùng cho biến thể tiêu chuẩn dựa trên tiếng Bắc Kinh. Trong tiếng Trung, người ta gọi là 普通话 ở Trung Quốc đại lục, 国语 (Guóyǔ – Quốc ngữ) ở Đài Loan, 华语 (Huáyǔ) ở Singapore. Tất cả những cách gọi này đều liên quan đến câu hỏi Tiếng Trung là gì, nhưng ở các vùng, bối cảnh khác nhau.

Tiếng Trung là gì trong đời sống hiện đại?

Từ góc độ thực tế, khi bạn hỏi Tiếng Trung là gì, bạn không chỉ muốn biết tên gọi mà còn muốn biết ngôn ngữ này được dùng ở đâu, cho mục đích gì. Hiện nay, tiếng Trung (đặc biệt là dạng phổ thông 普通话) là một trong những ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi nhất thế giới, cả về số lượng người bản ngữ lẫn ảnh hưởng kinh tế – văn hóa.

Trong đời sống hàng ngày, Tiếng Trung là ngôn ngữ chính tại Trung Quốc đại lục, một trong các ngôn ngữ chính thức tại Singapore, ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi tại Đài Loan, Hồng Kông (bên cạnh tiếng Quảng Đông 粤语). Khi bạn làm việc với đối tác Trung Quốc, theo dõi tin tức, xem phim, nghe nhạc Hoa ngữ 华语音乐, phần lớn nội dung sẽ dùng biến thể phổ thông này.

Trong lĩnh vực giáo dục, câu hỏi Tiếng Trung là gì gắn liền với hệ thống thi cử như HSK (汉语水平考试 – kỳ thi năng lực Hán ngữ), HSKK (khẩu ngữ), YCT (dành cho thiếu nhi), BCT (dành cho thương mại). Tất cả đều dựa trên chuẩn tiếng Trung phổ thông, tập trung vào từ vựng, ngữ pháp, kỹ năng nghe – nói – đọc – viết theo một khung năng lực quốc tế.

btieng-trung-la-gi

Học tiếng Trung là học những gì?

Khi đã hiểu gần đúng Tiếng Trung là gì, câu hỏi tiếp theo thường là: học tiếng Trung phải học những mảng nào, có giống học tiếng Anh không. Về cơ bản, bạn sẽ đi qua bốn khối kiến thức chính.

Xem thêm:  Triều đại phong kiến cuối cùng của Trung Quốc và bối cảnh lịch sử

Khối thứ nhất là phát âm và pinyin 拼音. Đây là hệ thống phiên âm dùng chữ cái Latinh để ghi âm tiếng Trung, gồm thanh mẫu 声母, vận mẫu 韵母 và bốn thanh điệu 声调. Pinyin là cầu nối giúp bạn đọc đúng từ vựng, nghe chuẩn, gõ được tiếng Trung trên máy tính và điện thoại.

Khối thứ hai là từ vựng và ngữ pháp 语法. Bạn sẽ học các từ cơ bản như 你好 (nǐ hǎo – xin chào), 谢谢 (xièxie – cảm ơn), 再见 (zàijiàn – tạm biệt), rồi đến các cấu trúc câu từ đơn giản đến phức tạp. Ngữ pháp tiếng Trung không có chia thì như tiếng Anh, nhưng lại chú trọng trật tự từ và sử dụng trợ từ, trạng ngữ thời gian, địa điểm.

Khối thứ ba là chữ Hán 汉字. Tiếng Trung là gì nếu bỏ chữ Hán? Gần như không thể. Chữ Hán được cấu tạo từ các bộ thủ, nét cơ bản, có quy tắc viết rõ ràng. Khi học, bạn vừa rèn khả năng ghi nhớ hình ảnh, vừa hiểu sâu hơn về văn hóa và cách tư duy của người Trung Quốc.

Khối thứ tư là bốn kỹ năng nghe – nói – đọc – viết. Dù mục tiêu của bạn là giao tiếp hay thi HSK, việc phát triển đồng thời cả bốn kỹ năng sẽ giúp bạn sử dụng Tiếng Trung một cách toàn diện và tự tin hơn.

Lợi ích khi hiểu rõ Tiếng Trung là gì trước khi học HSK

Có thể bạn sẽ tự hỏi vì sao phải phân tích Tiếng Trung là gì kỹ như vậy, trong khi có thể “cứ đăng ký khóa học rồi tính sau”. Thực tế, hiểu đúng ngay từ đầu mang lại khá nhiều lợi ích.

Thứ nhất, bạn biết mình đang học biến thể nào của ngôn ngữ: tiếng Trung phổ thông, dựa trên 普通话, phù hợp để thi HSK, du học, làm việc với đối tác Trung Quốc. Bạn sẽ không nhầm lẫn giữa các phương ngữ như Quảng Đông, Phúc Kiến… và đặt mục tiêu rõ ràng hơn.

Thứ hai, bạn hiểu mối liên hệ giữa các thuật ngữ: Tiếng Trung là gì, tiếng Hoa là gì, Hán ngữ, Trung văn, Quan thoại… Từ đó, khi tìm kiếm tài liệu, sách, video, bạn không bị rối bởi nhiều cách gọi khác nhau, tránh bỏ lỡ nguồn tài nguyên hữu ích chỉ vì “thấy tên lạ”.

Xem thêm:  Phong tục Trung Thu ở Trung Quốc và nét đẹp văn hoá truyền thống

Thứ ba, khi đã nắm được Tiếng Trung là gì và học những gì, bạn dễ hình dung lộ trình HSK cho bản thân: từ nền tảng pinyin, từ vựng sơ cấp, đến các cấp HSK cao hơn. Điều này biến việc học thành một hành trình có bản đồ cụ thể, bớt cảm giác mơ hồ, “khó quá”.

Gợi ý lộ trình cho người mới bắt đầu học Tiếng Trung

Sau khi hiểu Tiếng Trung là gì, bước tiếp theo là biến sự hiểu biết đó thành kế hoạch hành động. Một lộ trình cơ bản cho người mới có thể bắt đầu từ việc làm quen với pinyin và phát âm chuẩn trong vài tuần đầu. Đây là giai đoạn bạn làm quen cách đọc, thanh điệu, các âm khó như zh–ch–sh, j–q–x.

Tiếp đó, bạn có thể bước vào giáo trình sơ cấp tương đương HSK 1–2, học khoảng 300–500 từ vựng thông dụng, nắm các cấu trúc câu đơn giản để tự giới thiệu bản thân, hỏi đường, nói về gia đình, công việc. Lúc này, câu hỏi Tiếng Trung là gì sẽ dần được trả lời bằng chính trải nghiệm nghe – nói, không còn là khái niệm trừu tượng.

Khi đã có nền tảng, bạn tiếp tục lên HSK 3–4, mở rộng vốn từ, luyện đọc – viết đoạn văn dài hơn, nghe hội thoại phức tạp hơn. Ở mỗi giai đoạn, việc hiểu rõ Tiếng Trung là gì, mình đang học phần nào của ngôn ngữ sẽ giúp bạn điều chỉnh nhịp độ, lựa chọn tài liệu và phương pháp học phù hợp.

ctieng-trung-la-gi

Hiểu đúng Tiếng Trung là gì để học thông minh hơn

Tóm lại, nếu chỉ trả lời một câu đơn giản Tiếng Trung là gì, ta có thể nói đó là cách người Việt gọi ngôn ngữ của người Trung Quốc, tương ứng với 汉语, 中文, thường dùng ở dạng tiếng Trung phổ thông 普通话 trong học tập và thi HSK. Nhưng đằng sau câu trả lời ngắn đó là cả một hệ thống về phát âm, chữ viết, phương ngữ, ứng dụng trong đời sống, học thuật, công việc.

Khi bạn dành chút thời gian để hiểu rõ Tiếng Trung là gì, phân biệt với tiếng Hoa, Hán ngữ, Quan thoại và nắm được mình sẽ học những gì, lộ trình nào phù hợp, con đường chinh phục ngôn ngữ này sẽ trở nên sáng rõ hơn rất nhiều. Thay vì cảm thấy mơ hồ, bạn có thể bắt đầu từng bước chắc chắn, từ pinyin, từ vựng, ngữ pháp cơ bản đến các cấp HSK cao hơn.

Nếu bạn muốn tiếp tục tìm hiểu sâu hơn về tiếng Trung, HSK, tài liệu học, phát âm, chữ Hán và lộ trình phù hợp với mục tiêu của riêng mình, hãy thường xuyên theo dõi các bài viết mới trên website Học Tiếng Trung HSK. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên hành trình khám phá và chinh phục 汉语 từ những bước đầu tiên.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *